Lịch kiểm tra học kỳ 1 năm học 2016-2017 (dự kiến)
- Thứ ba - 20/09/2016 15:49
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Khi có các thông báo mới về cách thức và nội dung kiểm tra, khảo thí sẽ điều chỉnh và thông báo lại sau. Xem file tổng hợp gởi kèm (bao gồm lịch thi, nội dung kiểm tra)
LỊCH KIỂM TRA HỌC KÌ I (dự kiến) Chi tiết xem file tổng hợp tại đây |
|||||
Tuần | Khối 10 | Khối 11 | Khối 12 | Ngày | Tiết |
4 | Ngữ văn lần 1 | Ngữ văn lần 1 | tổ quản lý | ||
4 | Ngữ văn lần 1 | Thứ bảy 10/9/2016 | 3+4 | ||
6 | Hóa học lần 1 | Thứ bảy 24/9/2016 | 4 | ||
7 | Chuyên lần 1 | Chuyên lần 1 | Chuyên lần 1 | Thứ ba 27/9/2016 | 1+2 |
Toán lần 1 | Toán lần 1 | Toán lần 1 | Thứ năm 29/9/2016 | 4 | |
Hóa học lần 1 | Thứ bảy 01/10/2016 | 4 | |||
8 | Sinh học lần 1 | Sinh học lần 1 | Sinh học lần 1 | Thứ hai 03/10/2016 | 4 |
Ngữ văn lần 2 | Ngữ văn lần 2 | Ngữ văn lần 2 | Thứ tư 05/10/2016 | 1+2 | |
Tin học lần 1 | tổ quản lý | ||||
9 | Địa lý | Địa lý | Hóa học lần 1 | Thứ ba 11/10/2016 | 4 |
Vật lý | Vật lý | Thứ sáu 15/10/2016 | 4 | ||
Tiếng Anh lần 1 | Tiếng Anh lần 1 | Tiếng Anh lần 1 | Thứ bảy 15/10/2016 | 1 | |
10 | Công nghệ | Địa lý | Thứ năm 20/10/2016 | 3 | |
Toán lần 2 | Toán lần 2 | Toán lần 2 | Thứ hai 17/10/2016 | 3 | |
11 | GDCD | GDCD | GDCD | Thứ tư 26/10/2016 | 4 |
Vật lý | Lịch sử | Thứ sáu 28/10/2016 | 3 | ||
12 | Ngữ văn lần 3 | Ngữ văn lần 3 | Ngữ văn lần 3 | Thứ năm 03/11/2016 | 1+2 |
Lịch sử | Lịch sử | Thứ bảy 05/11/2016 | 3 | ||
13 | Hóa học lần 2 | Thứ năm 10/11/2016 | 3 | ||
Chuyên lần 2 | Chuyên lần 2 | Thứ sáu 11/11/2016 | 1+2 | ||
14 | Tiếng Anh lần 2 | Tiếng Anh lần 2 | Thứ hai 14/11/2016 | 5 | |
Toán lần 3 | Toán lần 3 | Toán lần 3 | Thứ tư 16/11/2016 | 3 | |
Hóa học lần 2 | Thứ sáu 18/11/2016 | 1 | |||
Tin học lần 2 | tổ quản lý | ||||
15 | Tiếng Anh lần 2 | Công nghệ | Công nghệ | Thứ ba 22/11/2016 | 3 |
Hóa học lần 2 | Thứ sáu 25/11/2016 | 4 | |||
Sinh học lần 2 | Sinh học lần 2 | Sinh học lần 2 | tổ quản lý | ||
Tin học | Tin học | tổ quản lý | |||
16 | Chuyên lần 3 | Chuyên lần 3 | Chuyên lần 3 | tổ quản lý | |
Công nghệ HK | Công nghệ HK | Công nghệ HK | tổ quản lý | ||
Tin học HK | Tin học HK | Tin học HK | tổ quản lý | ||
GDCD HK | GDCD HK | GDCD HK | tổ quản lý | ||
19 | HK | HK | HK |