Lịch kiểm tra học kỳ 1 năm học 2016-2017 (dự kiến - điều chỉnh lần 1)
- Thứ tư - 12/10/2016 23:58
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Xem file tổng hợp gởi kèm (bao gồm lịch thi, nội dung kiểm tra)
LỊCH KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 - 2017 (dự kiến) Xem file tổng hợp tại đây |
|||||
Tuần | Khối 10 | Khối 11 | Khối 12 | Ngày | Tiết |
4 | Ngữ văn lần 1 | Ngữ văn lần 1 | tổ quản lý | ||
4 | Ngữ văn lần 1 | Thứ bảy 10/9/2016 | 3+4 | ||
6 | Hóa học lần 1 | Thứ bảy 24/9/2016 | 4 | ||
7 | Chuyên lần 1 | Chuyên lần 1 | Chuyên lần 1 | Thứ ba 27/9/2016 | 1+2 |
Toán lần 1 | Toán lần 1 | Toán lần 1 | Thứ năm 29/9/2016 | 4 | |
Hóa học lần 1 | Thứ bảy 01/10/2016 | 4 | |||
8 | Sinh học lần 1 | Sinh học lần 1 | Sinh học lần 1 | Thứ hai 03/10/2016 | 4 |
Tin học lần 1 | tổ quản lý | ||||
9 | Địa lý | Địa lý | Hóa học lần 1 | Thứ ba 11/10/2016 | 4 |
Vật lý | Vật lý | Thứ sáu 15/10/2016 | 4 | ||
Tiếng Anh lần 1 | Tiếng Anh lần 1 | Tiếng Anh lần 1 | Thứ bảy 15/10/2016 | 1 | |
10 | Công nghệ | Địa lý | Thứ năm 20/10/2016 | 3 | |
Ngữ văn lần 2 | Ngữ văn lần 2 | Ngữ văn lần 2 | Thứ tư 19/10/2016 | 1+2 | |
11 | Toán lần 2 | Toán lần 2 | Toán lần 2 | Thứ hai 24/10/2016 | 3 |
GDCD | GDCD | Lịch sử | Thứ tư 26/10/2016 | 4 | |
Vật lý | Thứ sáu 28/10/2016 | 3 | |||
12 | Lịch sử | Lịch sử | GDCD | Thứ bảy 05/11/2016 | 3 |
13 | Hóa học lần 2 | Thứ năm 10/11/2016 | 3 | ||
Chuyên lần 2 | Chuyên lần 2 | Ngữ văn lần 3 | Thứ sáu 11/11/2016 | 1+2 | |
14 | Tiếng Anh lần 2 | Tiếng Anh lần 2 | Thứ hai 14/11/2016 | 5 | |
Toán lần 3 | Toán lần 3 | Toán lần 3 | Thứ tư 16/11/2016 | 3 | |
Ngữ văn lần 3 | Ngữ văn lần 3 | Hóa học lần 2 | Thứ năm 03/11/2016 | 1+2 | |
Tin học lần 2 | tổ quản lý | ||||
15 | Tiếng Anh lần 2 | Công nghệ | Công nghệ | Thứ ba 22/11/2016 | 3 |
Hóa học lần 2 | Thứ sáu 25/11/2016 | 4 | |||
Sinh học lần 2 | Sinh học lần 2 | Sinh học lần 2 | tổ quản lý | ||
Tin học | Tin học | tổ quản lý | |||
16 | Chuyên lần 3 | Chuyên lần 3 | Chuyên lần 3 | tổ quản lý | |
Công nghệ HK | Công nghệ HK | Công nghệ HK | tổ quản lý | ||
Tin học HK | Tin học HK | Tin học HK | tổ quản lý | ||
GDCD HK | GDCD HK | GDCD HK | tổ quản lý | ||
19 | HK | HK | HK |