Prosoft
Nguyễn Hoàng Phú
2016-09-05T01:28:44Z
2016-09-05T07:24:54Z
2016-09-05T01:29:38Z
16.00
5745
15345
0
0
False
False
THỜI KHÓA BIỂU LẦN 2 NĂM HỌC 2016-2017 ÁP DỤNG NGÀY 5/9/2016 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
10A5 |
10C1 |
10C2 |
10D |
10P |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
11A5 |
2 |
S |
1 |
Chào cờ-Tú |
Chào cờ-Khải |
Chào cờ-Thủy |
Chào cờ-Phượng |
Chào cờ-Thúy |
Chào cờ-T.Quỳnh |
Chào cờ-Trinh |
Chào cờ-Hường |
Chào cờ-Lan |
Chào cờ-Chi |
Chào cờ-Linh |
Chào cờ-N.Quỳnh |
Chào cờ-Phú |
Chào cờ-Ái |
2 |
Tin học-Khải |
Sinh học-Mai |
Lý chuyên-Cớm |
Địa Lí-Thúy |
Vật lý-Văn |
Hóa học-Phượng |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Sinh học-Hoài |
Ngữ văn-Phương |
Toán chuyên 3-Uyên |
Công nghệ-Thái |
Địa Lí-Phú |
Vật lý-Nhẫn |
Toán-Kiệt |
3 |
Tin học-Khải |
Công nghệ-Mai |
Lý chuyên-Cớm |
Hóa chuyên-Phượng-Nguyên-Linh |
Ngữ văn-Phương |
Toán-Ngân |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Sinh học-Hoài |
Tiếng Pháp-Lan |
Toán chuyên 3-Uyên |
Tin chuyên-Phú |
GDCD-Thắng |
GDCD-Trí |
Ngữ văn-Ái |
4 |
Toán chuyên 3-Uyên |
Địa Lí-Nhơn |
Ngữ văn-P.Hà |
Hóa chuyên-Phượng-Nguyên-Linh |
Địa Lí-Thúy |
Tiếng Anh-Ly |
Toán-Ngọc |
Lịch Sử-Hiền |
Tiếng Pháp-Lan |
Công nghệ-Thái |
Tin chuyên-Phú |
Sinh học-Tú |
Tiếng Anh-Hồng |
GDCD-Trí |
5 |
Toán chuyên 3-Uyên |
Hóa học-Oanh |
Sinh học-Hoài |
Công nghệ-Mai |
GDCD-Trí |
Tiếng Anh-Ly |
Lịch Sử-Thủy |
Địa Lí-Nhơn |
Tiếng Pháp-Lan |
Ngữ văn-P.Hà |
Tin chuyên-Phú |
Công nghệ-Thái |
Lịch Sử-Hiền |
Lịch Sử-Lan |
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
S |
1 |
Toán 1-Minh |
Toán-Ngân |
Thể dục-Vân |
Hóa chuyên-Phượng-Nguyên-Linh |
Công nghệ-Mai |
Địa Lí-Hằng |
Thể dục-Quyên |
Vật lý-Phúc |
Toán-Quyên |
Hóa học-Yến |
Thể dục-Thal |
Sinh học-Tú |
Tin học-Hà |
Sinh chuyên 1-Anh |
2 |
Toán 1-Minh |
Toán-Ngân |
Thể dục-Vân |
Hóa chuyên-Phượng-Nguyên-Linh |
Tin học-Hà |
Văn chuyên 2-Thanh |
Thể dục-Quyên |
Công nghệ-Mai |
Địa Lí-Hằng |
Toán 2-Hạnh |
Thể dục-Thal |
Vật lý-Khánh |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Sinh chuyên 1-Anh |
3 |
Ngữ văn-Tú |
Công nghệ-Mai |
Toán-Quyên |
Toán-Tâm |
Tin học-Hà |
Văn chuyên 2-Thanh |
Vật lý-Lương |
Anh chuyên 2-Hường |
Toán Pháp-Minh |
Toán 2-Hạnh |
GDCD-Thắng |
Vật lý-Khánh |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Toán-Kiệt |
4 |
Lịch Sử-Hiền |
Hóa học-Oanh |
Ngữ văn-P.Hà |
Tin học-Hà |
Sinh chuyên 2-Anh |
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Công nghệ-Lý |
Anh chuyên 2-Hường |
Toán Pháp-Minh |
Sinh học-Chi |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Hóa chuyên-Chiến-Hương-Huy-Lương |
Toán-Kiệt |
5 |
Sinh học-Tuyết |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Ngữ văn-P.Hà |
Tin học-Hà |
Sinh chuyên 2-Anh |
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Tiếng Anh-Trinh |
Anh chuyên 2-Hường |
Sinh học-Lý |
Lịch Sử-Hiền |
|
|
Hóa chuyên-Chiến-Hương-Huy-Lương |
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Toán T.Anh |
Tin T.Anh |
Lý T.Anh |
Hóa T.Anh |
Sinh T.Anh |
|
|
|
Vật lý-Văn |
|
|
Lý T.Anh |
Hóa T.Anh |
Sinh T.Anh |
3 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
|
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
4 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Tin học-Hà |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
5 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Tin học-Hà |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
4 |
S |
1 |
Hóa học-Huy |
Thể dục-Vân |
Tiếng Anh-Ly |
Hóa học-Phượng |
Tiếng Anh-Viên |
Văn chuyên 3-Tú |
Sinh học-Lý |
Ngữ văn-P.Hà |
Tiếng Pháp-Lan |
Công nghệ-Thái |
Toán-Điểm |
Thể dục-Thal |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Tin học-Hà |
2 |
Công nghệ-Lý |
Thể dục-Vân |
Tiếng Anh-Ly |
Hóa học-Phượng |
Tiếng Anh-Viên |
Văn chuyên 3-Tú |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Ngữ văn-P.Hà |
Tiếng Pháp-Lan |
GDCD-Thắng |
Toán-Điểm |
Thể dục-Thal |
Công nghệ-Thái |
Ngữ văn-Ái |
3 |
GDCD-Trí |
Vật lý-Lương |
Tin học-Hà |
Lịch Sử-Hiền |
Vật lý-Văn |
Vật lý-Phúc |
Sử Địa chuyên-Hằng-Nhơn-Chánh-Thanh |
Tiếng Anh-Hường |
Công nghệ-Lý |
Tiếng Anh-Sương |
Hóa học-Linh |
Tiếng Anh-An |
Toán-Tính |
Hóa học-Huy |
4 |
Toán 2-Uyên |
Vật lý-Lương |
Tin học-Hà |
Vật lý-Văn |
Toán-Tùng |
GDCD-Trí |
Sử Địa chuyên-Hằng-Nhơn-Chánh-Thanh |
Vật lý-Phúc |
Pháp chuyên 1-Phủ |
Tiếng Anh-Sương |
Hóa học-Linh |
Công nghệ-Thái |
Toán-Tính |
Sinh chuyên 2-Chi |
5 |
Toán 2-Uyên |
Tiếng Anh-Sương |
Công nghệ-Lý |
|
|
|
Sử Địa chuyên-Hằng-Nhơn-Chánh-Thanh |
Hóa học-Linh |
Pháp chuyên 1-Phủ |
|
Tiếng Anh-An |
Tin học-Hà |
|
Sinh chuyên 2-Chi |
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh-Viên |
|
|
Ngữ văn-H.Hạnh |
Sinh chuyên 1-Tuyết |
Tin học-Khiêm |
|
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Phương |
|
|
|
Tiếng Anh-Hồng |
Tiếng Anh-Nhung |
3 |
Tiếng Anh-Viên |
|
|
Ngữ văn-H.Hạnh |
Sinh chuyên 1-Tuyết |
Tin học-Khiêm |
|
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Phương |
|
|
|
Tiếng Anh-Hồng |
Công nghệ-Di |
4 |
Thể dục-Quyên |
|
|
|
|
Thể dục-Vân |
|
Thể dục-Thal |
Lý Pháp-Sái |
Sinh học-Chi |
|
Toán-Điểm |
NN2 Pháp - Tú - P.11C2 |
|
5 |
Thể dục-Quyên |
|
|
|
|
Thể dục-Vân |
|
Thể dục-Thal |
Lý Pháp-Sái |
Hóa học-Yến |
|
Lịch Sử-Thúy |
NN2 Pháp - Tú - P.11C2 |
|
5 |
S |
1 |
Toán chuyên 1-Hòa |
Tiếng Anh-Sương |
Sinh học-Hoài |
Thể dục-Quyên |
Hóa học-Linh |
Văn chuyên 1-N.Hà |
Tin học-Khiêm |
Địa Lí-Nhơn |
Sinh học-Lý |
Tin học-Hà |
Lịch Sử-Lan |
Hóa học-Chiến |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Thể dục-Thal |
2 |
Toán chuyên 1-Hòa |
Tiếng Anh-Sương |
Tiếng Anh-Ly |
Thể dục-Quyên |
Hóa học-Linh |
Văn chuyên 1-N.Hà |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Hường |
Tin học-Hà |
Vật lý-Sái |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Hóa học-Chiến |
Hóa học-Hương |
Thể dục-Thal |
3 |
Địa Lí-Nhơn |
GDCD-Trí |
Toán-Quyên |
Tiếng Anh-Sương |
Tiếng Anh-Viên |
Công nghệ-Mai |
Sinh học-Lý |
Tiếng Anh-Hường |
Tin học-Hà |
Vật lý-Sái |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Toán-Điểm |
Hóa học-Hương |
Vật lý-Dũng |
4 |
Tiếng Anh-Viên |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Toán-Quyên |
Sinh học-Tuyết |
Toán-Tùng |
Sinh học-Mai |
Công nghệ-Lý |
Tin học-Hà |
Hóa học-Oanh |
Toán chuyên 2-Ngân |
Toán-Điểm |
Lý chuyên 2-Nhẫn |
Sinh học-Thảo |
Công nghệ-Di |
5 |
Công nghệ-Lý |
Ngữ văn-H.Hạnh |
|
Sinh học-Tuyết |
Toán-Tùng |
Sinh học-Mai |
|
Tin học-Hà |
Hóa học-Oanh |
Toán chuyên 2-Ngân |
Toán-Điểm |
Lý chuyên 2-Nhẫn |
Sinh học-Thảo |
Địa Lí-Chánh |
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
NN2 Pháp - Tú - P.10A4 |
Công nghệ-Lý |
NN2 Pháp - Tú - P.10A4 |
|
|
|
|
GDCD-Trí |
Pháp(P.11A1), Hoa(P.11A5) |
BDĐT |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
Pháp(P.11A1), Hoa(P.11A5) |
3 |
|
NN2 Pháp - Tú - P.10A4 |
GDCD-Trí |
NN2 Pháp - Tú - P.10A4 |
|
|
|
|
Công nghệ-Lý |
Pháp(P.11A1), Hoa(P.11A5) |
BDĐT |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
Pháp(P.11A1), Hoa(P.11A5) |
4 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
Pháp(P.10A3), Hoa(P.10A5) |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
Pháp(P.10A3), Hoa(P.10A5) |
|
Thể dục-Quyên |
Thể dục-Vân |
BDĐT |
NN2 Pháp - Tuyền - P.11A3 |
|
|
5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
Pháp(P.10A3), Hoa(P.10A5) |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.10A5 |
Pháp(P.10A3), Hoa(P.10A5) |
|
Thể dục-Quyên |
Thể dục-Vân |
Tin T.Anh |
NN2 Pháp - Tuyền - P.11A3 |
|
|
6 |
S |
1 |
Ngữ văn-Tú |
Lịch Sử-Hiền |
Vật lý-Phúc |
Công nghệ-Mai |
Thể dục-Thal |
Tiếng Anh-Ly |
Tiếng Anh-Trinh |
Anh chuyên 1-Châu |
Vật lý-Văn |
Ngữ văn-P.Hà |
Vật lý-Sái |
Tiếng Anh-An |
Hóa chuyên-Chiến-Hương-Huy-Lương |
Sinh học-Chi-Thảo |
2 |
Ngữ văn-Tú |
Toán-Ngân |
Vật lý-Phúc |
Vật lý-Văn |
Thể dục-Thal |
Công nghệ-Mai |
Tiếng Anh-Trinh |
Anh chuyên 1-Châu |
Địa Lí-Hằng |
Ngữ văn-P.Hà |
Vật lý-Sái |
Tiếng Anh-An |
Hóa chuyên-Chiến-Hương-Huy-Lương |
Sinh học-Chi-Thảo |
3 |
Hóa học-Huy |
Sinh học-Mai |
Địa Lí-Hằng |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Địa Lí-Thúy |
Toán-Ngân |
Vật lý-Lương |
Anh chuyên 1-Châu |
Lịch Sử-Hiền |
Toán 1-Thùy |
Sinh học-Thảo |
Lý chuyên 1-Khánh |
Toán-Tính |
Toán-Kiệt |
4 |
Toán chuyên 2-Minh |
Tin học-Châu |
Hóa học-Lương |
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Phương |
Toán-Ngân |
Hóa học-Huy |
GDCD-Trí |
Toán-Quyên |
Toán 1-Thùy |
Địa Lí-Chánh |
Lý chuyên 1-Khánh |
Toán-Tính |
Tiếng Anh-Nhung |
5 |
Toán chuyên 2-Minh |
Tin học-Châu |
Hóa học-Lương |
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Phương |
Vật lý-Phúc |
|
|
Toán-Quyên |
Địa Lí-Chánh |
Ngữ văn-H.Hạnh |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Vật lý-Nhẫn |
Tiếng Anh-Nhung |
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
|
|
|
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
Địa Lí-Hằng |
|
Ngoại ngữ 2-Huyền |
|
|
|
|
|
3 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
|
|
|
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.10A1 |
Địa Lí-Hằng |
|
Ngoại ngữ 2-Huyền |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ 2-Tuyền |
Pháp chuyên 3-Hảo |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ 2-Tuyền |
Pháp chuyên 3-Hảo |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
7 |
S |
1 |
Sinh học-Tuyết |
Tin chuyên-Khải |
Địa Lí-Hằng |
Tiếng Anh-Sương |
Sinh học-Anh-Hoài |
Hóa học-Phượng |
Toán-Ngọc |
Toán-Tâm |
Tiếng Pháp-Lan |
Toán chuyên 1-Hạnh |
Tiếng Anh-An |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Thể dục-Thal |
Ngữ văn-Ái |
2 |
Địa Lí-Nhơn |
Tin chuyên-Khải |
Lịch Sử-Thủy |
Tiếng Anh-Sương |
Sinh học-Anh-Hoài |
Địa Lí-Hằng |
Toán-Ngọc |
Công nghệ-Mai |
Tiếng Pháp-Lan |
Toán chuyên 1-Hạnh |
Tiếng Anh-An |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Thể dục-Thal |
Ngữ văn-Ái |
3 |
Vật lý-Phúc |
Tin chuyên-Khải |
Lý chuyên-Cớm |
Địa Lí-Thúy |
Lịch Sử-Hiền |
Ngữ văn-T.Quỳnh |
GDCD-Trí |
Hóa học-Linh |
Pháp chuyên 2-Diễm |
Ngữ văn-P.Hà |
Công nghệ-Thái |
Toán-Điểm |
Địa Lí-Phú |
Hóa học-Huy |
4 |
Vật lý-Phúc |
Địa Lí-Nhơn |
Lý chuyên-Cớm |
GDCD-Trí |
Công nghệ-Mai |
Lịch Sử-Hiền |
Hóa học-Huy |
Ngữ văn-P.Hà |
Pháp chuyên 2-Diễm |
Tiếng Anh-Sương |
Sinh học-Thảo |
Toán-Điểm |
Công nghệ-Thái |
Vật lý-Dũng |
5 |
SHL-Tú |
SHL-Khải |
SHL-Thủy |
SHL-Phượng |
SHL-Thúy |
SHL-T.Quỳnh |
SHL-Trinh |
SHL-Hường |
SHL-Lan |
SHL-Chi |
SHL-Linh |
SHL-N.Quỳnh |
SHL-Phú |
SHL-Ái |
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU LẦN 2 NĂM HỌC 2016-2017 ÁP DỤNG NGÀY 5/9/2016 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
11C1 |
11C2 |
11D |
11P |
12A1 |
12A2P |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12C1 |
12C2 |
12D |
12A2P |
|
|
|
2 |
S |
1 |
Chào cờ-Hạnh |
Chào cờ-Phương |
Chào cờ-N.Hạnh |
Chào cờ-Hảo |
Chào cờ-Ngọc |
Chào cờ-Phú |
Chào cờ-Văn |
Chào cờ-Cớm |
Chào cờ-Hoài |
Chào cờ-Hằng |
Chào cờ-Sa |
Chào cờ-T.Thanh |
Chào cờ-Phú |
|
|
|
2 |
Toán-Hạnh |
Tiếng Anh-An |
Ngoại ngữ 2-Tuyền |
Ngữ văn-Ái |
Toán 1-Ngọc |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Lịch Sử-Thủy |
Toán-Điểm |
Ngữ văn-Khải |
Tiếng Anh-Hường |
Sinh học-Chi |
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Ngữ văn-N.Hạnh |
|
|
|
3 |
Ngữ văn-Khải |
Tiếng Anh-An |
Ngoại ngữ 2-Tuyền |
Tiếng Pháp-Hảo |
Toán 1-Ngọc |
Sinh học-Chi |
Toán-Kiệt |
Toán-Điểm |
Vật lý-Nhẫn |
Lịch Sử-Sa |
Công nghệ-Thái |
Tiếng Anh-T.Thanh |
Sinh học-Chi |
|
|
|
4 |
Địa Lí-Phú |
Ngữ văn-Phương |
Toán-Ngân |
Tiếng Pháp-Hảo |
Toán chuyên 2-Thùy |
Tin học-Khải |
Toán-Kiệt |
Lịch Sử-Lan |
Lịch Sử-Thủy |
Hóa học-Hương |
Hóa học-Oanh |
Tiếng Anh-T.Thanh |
Ngoại ngữ 2-N.Thanh |
|
|
|
5 |
Tiếng Anh-Hồng |
Địa Lí-Phú |
GDCD-Thắng |
Tiếng Pháp-Hảo |
Toán chuyên 2-Thùy |
Tin học-Khải |
Hóa học-Hương |
Ngữ văn-Ái |
Địa Lí-Thúy |
Sinh học-Tú |
Toán-Kiệt |
Toán-Điểm |
Ngoại ngữ 2-N.Thanh |
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
S |
1 |
Văn chuyên 3-N.Quỳnh |
Vật lý-Nhẫn |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Vật lý-Khánh |
Toán chuyên 1-Ngọc |
Vật lý-Lương |
Thể dục-Vuông |
Tin học-Khiêm |
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Thanh |
Toán-Kiệt |
Địa Lí-Phú |
Vật lý-Lương |
|
|
|
2 |
Văn chuyên 3-N.Quỳnh |
Vật lý-Nhẫn |
Địa Lí-Phú |
Toán-Kiệt |
Toán chuyên 1-Ngọc |
Lịch Sử-Lan |
Thể dục-Vuông |
Tin học-Khiêm |
Hóa học-Yến |
Toán-Tâm |
Vật lý-Phúc |
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Lịch Sử-Lan |
|
|
|
3 |
Hóa học-Linh |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Hằng-Phú-Lan-Thủy |
Công nghệ-Di |
Sinh học-Tú |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Nhung |
Tiếng Anh-Trinh |
Văn chuyên 3-Khải |
Sinh học-Chi |
Sinh học-Anh |
Ngữ văn-N.Hạnh |
|
|
|
4 |
Toán-Hạnh |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Hằng-Phú-Lan-Thủy |
Sinh học-Tuyết |
Ngữ văn-Ái |
Tiếng Anh-Nhung |
Toán-Thùy |
Tin học-Khiêm |
Sinh học-Tú |
Công nghệ-Di |
Văn chuyên 3-Khải |
Ngữ văn-Tú |
GDCD-Thắng |
Toán-Thùy |
|
|
|
5 |
Sinh học-Tú |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Hằng-Phú-Lan-Thủy |
|
Ngữ văn-Ái |
Hóa học-Oanh |
Toán-Thùy |
|
|
|
|
GDCD-Thắng |
|
Toán-Thùy |
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Tin học-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp chuyên 3-Tuyền |
|
|
|
3 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
|
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Pháp chuyên 3-Tuyền |
|
|
|
4 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Thể dục-Vuông |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Thể dục-Vuông |
|
|
|
5 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Thể dục-Vuông |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Thể dục-Vuông |
|
|
|
4 |
S |
1 |
Vật lý-Văn |
Công nghệ-Di |
Tiếng Anh-Nhung |
Toán Pháp-Minh |
Thể dục-Quyên |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Ngữ văn-Hồng |
Hóa học-Lương |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Hường |
Thể dục-Sáu |
Anh chuyên 1-T.Thanh |
Ngữ văn-N.Hạnh |
|
|
|
2 |
Lịch Sử-Lan |
Tin học-Hà |
Công nghệ-Di |
Toán Pháp-Minh |
Thể dục-Quyên |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Ngữ văn-Hồng |
Hóa học-Lương |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Hường |
Thể dục-Sáu |
Anh chuyên 1-T.Thanh |
Ngữ văn-N.Hạnh |
|
|
|
3 |
Tiếng Anh-Hồng |
Toán-Thùy |
Anh chuyên 2-Châu |
Lịch Sử-Lan |
Tiếng Anh-Nhung |
Hóa học-Lương |
Toán-Kiệt |
Ngữ văn-Ái |
GDCD-Thắng |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Ly |
Anh chuyên 1-T.Thanh |
Hóa học-Lương |
|
|
|
4 |
Tiếng Anh-Hồng |
Toán-Thùy |
Anh chuyên 2-Châu |
Tiếng Pháp-Hảo |
Tiếng Anh-Nhung |
Hóa học-Lương |
Lý chuyên-Dũng |
Hóa chuyên 1-Oanh |
Ngữ văn-Khải |
Tin học-Khiêm |
Toán-Kiệt |
Lịch Sử-Lan |
Hóa học-Lương |
|
|
|
5 |
|
Lịch Sử-Hiền |
Anh chuyên 2-Châu |
Tiếng Pháp-Hảo |
|
|
Lý chuyên-Dũng |
Hóa chuyên 1-Oanh |
Ngữ văn-Khải |
Vật lý-Phúc |
Toán-Kiệt |
Công nghệ-Thái |
|
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Văn chuyên 1-P.Hà |
|
Ngữ văn-N.Hạnh |
Pháp chuyên 3-Diễm |
Sinh học-Chi |
|
Tiếng Anh-Hường |
Sinh học-Tú |
Sinh chuyên 1-Thảo |
Văn chuyên 2-T.Quỳnh |
|
Vật lý-Sái |
Pháp chuyên 1-Phủ |
|
|
|
3 |
Văn chuyên 1-P.Hà |
|
Ngữ văn-N.Hạnh |
Pháp chuyên 3-Diễm |
Sinh học-Chi |
BDĐT |
Tiếng Anh-Hường |
Tiếng Anh-Nhung |
Sinh chuyên 1-Thảo |
Văn chuyên 2-T.Quỳnh |
|
Toán-Điểm |
Pháp chuyên 1-Phủ |
|
|
|
4 |
Sinh học-Tú |
NN2 Pháp - Tú - P.11C2 |
Toán-Ngân |
Vật lý-Khánh |
Công nghệ-Di |
BDĐT |
Lịch Sử-Thủy |
Tiếng Anh-Nhung |
Hóa học-Yến |
GDCD-Thắng |
Lịch Sử-Sa |
Tin học-Khiêm |
Pháp chuyên 2-Diễm |
|
|
|
5 |
Công nghệ-Di |
NN2 Pháp - Tú - P.11C2 |
Toán-Ngân |
Sinh học-Tú |
Vật lý-Khánh |
BDĐT |
GDCD-Thắng |
Toán-Điểm |
Lịch Sử-Thủy |
Toán-Tâm |
Lịch Sử-Sa |
Tin học-Khiêm |
Pháp chuyên 2-Diễm |
|
|
|
5 |
S |
1 |
Toán-Hạnh |
Hóa học-Hương |
Thể dục-Vân |
Hóa học-Yến |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Toán-Thùy |
Lý chuyên-Dũng |
Thể dục-Hạnh |
Toán-Tâm |
Sinh học-Tú |
Tiếng Anh-Ly |
Vật lý-Sái |
Toán-Thùy |
|
|
|
2 |
Toán-Hạnh |
Sinh học-Tuyết |
Thể dục-Vân |
Hóa học-Yến |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Toán-Thùy |
Lý chuyên-Dũng |
Thể dục-Hạnh |
Sinh học-Tú-Hoài |
Toán-Tâm |
Hóa học-Oanh |
Toán-Điểm |
Toán-Thùy |
|
|
|
3 |
Hóa học-Linh |
Toán-Thùy |
Anh chuyên 1-Hồng |
Ngữ văn-Ái |
Hóa học-Oanh |
Địa Lí-Chánh |
Sinh học-Thảo |
Lịch Sử-Lan |
Sinh học-Tú-Hoài |
Toán-Tâm |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Thanh-Sa |
Anh chuyên 2-Châu |
Địa Lí-Chánh |
|
|
|
4 |
Ngữ văn-Khải |
GDCD-Trí |
Anh chuyên 1-Hồng |
Địa Lí-Chánh |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Ly |
Tiếng Anh-Hường |
Ngữ văn-Ái |
Sinh chuyên 2-Tú |
Ngữ văn-Thanh |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Thanh-Sa |
Anh chuyên 2-Châu |
Tiếng Pháp-Tú |
|
|
|
5 |
Ngữ văn-Khải |
Công nghệ-Di |
Anh chuyên 1-Hồng |
GDCD-Trí |
Tin học-Khiêm |
Tiếng Anh-Ly |
Hóa học-Hương |
Ngữ văn-Ái |
Sinh chuyên 2-Tú |
Ngữ văn-Thanh |
Sử Địa chuyên-Hạnh-Thanh-Sa |
Anh chuyên 2-Châu |
Tiếng Pháp-Tú |
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
Hóa học-Huy |
Pháp chuyên 1-Phủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
NN2 Hoa - Tâm-P.11A5 |
Hóa học-Huy |
Pháp chuyên 1-Phủ |
BDĐT |
Tin chuyên-Châu |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
|
|
|
4 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.11A3 |
|
|
Thể dục-Thal |
BDĐT |
Tin chuyên-Châu |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
|
|
|
5 |
NN2 Pháp - Tuyền - P.11A3 |
|
|
Thể dục-Thal |
BDĐT |
Tin chuyên-Châu |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
|
|
|
6 |
S |
1 |
Ngữ văn-Khải |
Thể dục-Vân |
Vật lý-Dũng |
Toán-Kiệt |
Vật lý-Khánh |
Vật lý-Lương |
Địa Lí-Hằng |
Hóa chuyên 2-Phượng |
Thể dục-Sáu |
Văn chuyên 1-Hồng |
Tin học-Khiêm |
Thể dục-Quyên |
Vật lý-Lương |
|
|
|
2 |
Tin học-Châu |
Thể dục-Vân |
Vật lý-Dũng |
Toán-Kiệt |
Địa Lí-Thúy |
Tiếng Pháp-Ly-Tú |
Công nghệ-Di |
Hóa chuyên 2-Phượng |
Thể dục-Sáu |
Văn chuyên 1-Hồng |
Tin học-Khiêm |
Thể dục-Quyên |
Tiếng Pháp-Ly-Tú |
|
|
|
3 |
Văn chuyên 2-Khải |
Ngữ văn-Phương |
Tin học-Châu |
Công nghệ-Di |
Tiếng Anh-Nhung |
Tiếng Pháp-Ly-Tú |
Ngữ văn-Hồng |
Địa Lí-Hạnh |
Tiếng Anh-Trinh |
Vật lý-Phúc |
Ngữ văn-Tú |
Hóa học-Phượng |
Tiếng Pháp-Ly-Tú |
|
|
|
4 |
Văn chuyên 2-Khải |
Hóa học-Hương |
Lịch Sử-Hiền |
Ngoại ngữ 2-Ly |
Ngữ văn-N.Quỳnh |
Công nghệ-Di |
Vật lý-Văn |
Toán-Điểm |
Vật lý-Nhẫn |
Lịch Sử-Sa |
Vật lý-Phúc |
Lịch Sử-Lan |
Công nghệ-Di |
|
|
|
5 |
GDCD-Trí |
Toán-Thùy |
Toán-Ngân |
Ngoại ngữ 2-Ly |
Lịch Sử-Sa |
Lịch Sử-Lan |
Vật lý-Văn |
Công nghệ-Di |
Ngữ văn-Khải |
Hóa học-Hương |
Địa Lí-Hạnh |
Toán-Điểm |
Lịch Sử-Lan |
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Pháp chuyên 2-Lan |
Toán chuyên 3-Quyên |
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Lý Pháp-Sái |
|
|
|
3 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Pháp chuyên 2-Lan |
Toán chuyên 3-Quyên |
BDĐT |
|
|
|
|
|
Ngữ văn-T.Quỳnh |
Lý Pháp-Sái |
|
|
|
4 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Lý Pháp-Sái |
Pháp(P.12D), Hoa (P.12A5) |
BDĐT |
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
|
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
Thể dục-Hạnh |
Pháp(P.12D), Hoa (P.12A5) |
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
Toán Pháp-Minh |
|
|
|
5 |
BDĐT |
BDĐT |
BDĐT |
Lý Pháp-Sái |
Pháp(P.12D), Hoa (P.12A5) |
BDĐT |
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
|
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
Thể dục-Hạnh |
Pháp(P.12D), Hoa (P.12A5) |
NN2 Pháp - Tú - P.12D |
Toán Pháp-Minh |
|
|
|
7 |
S |
1 |
Thể dục-Vân |
Ngữ văn-Phương |
Tiếng Anh-Nhung |
Tiếng Pháp-Hảo |
GDCD-Thắng |
Tin học-Phú |
Tiếng Anh-Hường |
Vật lý-Cớm |
Tiếng Anh-Trinh |
Công nghệ-Thái |
Ngữ văn-Tú |
Tiếng Anh-T.Thanh |
Tin học-Phú |
|
|
|
2 |
Thể dục-Vân |
Ngữ văn-Phương |
Tiếng Anh-Nhung |
Tiếng Pháp-Hảo |
Lịch Sử-Sa |
Tin học-Phú |
Toán-Kiệt |
Vật lý-Cớm |
Tiếng Anh-Trinh |
Tiếng Anh-Hường |
Ngữ văn-Tú |
Tiếng Anh-T.Thanh |
Tin học-Phú |
|
|
|
3 |
Vật lý-Văn |
Sinh học-Tuyết |
Ngữ văn-N.Hạnh |
Công nghệ-Di |
Toán 2-Quyên |
Sinh học-Chi |
Sinh học-Thảo |
GDCD-Thắng |
Toán-Tâm |
Địa Lí-Hằng |
Tiếng Anh-Ly |
Hóa học-Phượng |
Sinh học-Chi |
|
|
|
4 |
Công nghệ-Di |
Tiếng Anh-An |
Sinh học-Tuyết |
Toán-Kiệt |
Toán 2-Quyên |
GDCD-Thắng |
Ngữ văn-Hồng |
Tiếng Anh-Nhung |
Toán-Tâm |
Ngữ văn-Thanh |
Tiếng Anh-Ly |
Sinh học-Anh |
GDCD-Thắng |
|
|
|
5 |
SHL-Hạnh |
SHL-Phương |
SHL-N.Hạnh |
SHL-Hảo |
SHL-Ngọc |
SHL-Phú |
SHL-Văn |
SHL-Cớm |
SHL-Hoài |
SHL-Hằng |
SHL-Sa |
SHL-T.Thanh |
SHL-Phú |
|
|
|
C |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
4 |
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
5 |
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
BDĐT |
|
|
|
8
600
600
115
21
3
39
5
R40C6:R43C6
False
False
22
65
128